--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chúng tôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chúng tôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúng tôi
+
We, us (not including person addressed)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúng tôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chúng tôi"
:
chúng tôi
chướng tai
Những từ có chứa
"chúng tôi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ourselves
ours
unpopular
them
popularly
us
our
multitude
mob
public
more...
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
chúng tôi
:
We, us (not including person addressed)
+
phải quấy
:
right or wrong
+
khai khẩu
:
(xấu) Open one's mouth (and speak)
+
hành hung
:
Commit assult and battery, indulge in violenceBị can tội hành hungTo be accused of assault and battery
+
cấm thành
:
Forbidden citadel"Cấm thành bỗng chốc xôn xao chiến trường " the forbidden citadel was all of a sudden seized by the flurry of fighting